Chuyển đến nội dung chính
Hotline: 024 3946 0322
Email: suretyhanoi91@sgic.co.kr

Thông tin tài chính

Thông tin tài chính trọng yếu

Thông tin tài chính

(Triệu Đồng)

Tổng tài sản

Tổng tài sản, FY2019:702,916, FY2020:725,499.0, FY2021:742.439, FY2022:781,959, FY2023 :823,025

Nợ phải trả

Nợ phải trả, FY2018:54,720, FY2019:48,462, FY2020:51,860.0, FY2021:50,536.0, FY2022:62,174.0, FY2023:51,737

Vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu, FY2019:654,454, FY2020:673,639.0, FY2021:691,903, FY2022:719,784, FY2023:771,288
  • Báo cáo tài chính kiểm toán năm.
Báo cáo tài chính kiểm toán năm
STT Nội Dung Giai đoạn Đính kèm
1 Báo cáo tài chính kiểm toán năm 2023 01/01/2023 ~ 31/12/2023 »Tải file
2 Báo cáo tài chính kiểm toán năm 2022 01/01/2022 ~ 31/12/2022 »Tải file
3 Báo cáo tài chính kiểm toán năm 2021 01/01/2021 ~ 31/12/2021 »Tải file
4 Báo cáo tài chính kiểm toán năm 2020 01/01/2020 ~ 31/12/2020 »Tải file
5 Báo cáo tài chính kiểm toán năm 2019 01/01/2019 ~ 31/12/2019 »Tải file

Tỷ trọng doanh thu theo từng sản phẩm

FY2021, Bảo hiểm bảo lãnh dự thầu : 0.02%, Bảo hiểm bảo lãnh thực hiện hợp đồng : 37.91%, Bảo hiểm bảo lãnh tạm ứng : 31.45%, Bảo hiểm bảo lãnh bảo hành : 22.06%, Bảo hiểm bảo lãnh khoản vay cá nhân : 8.56%, FY2022, Bảo hiểm bảo lãnh dự thầu : 0.03%, Bảo hiểm bảo lãnh thực hiện hợp đồng : 46.70%, Bảo hiểm bảo lãnh tạm ứng : 30.3%, Bảo hiểm bảo lãnh bảo hành : 19.45%, Bảo hiểm bảo lãnh khoản vay cá nhân : 3.51%,FY2023, Bảo hiểm bảo lãnh dự thầu : 0.07%, Bảo hiểm bảo lãnh thực hiện hợp đồng : 34.01%, Bảo hiểm bảo lãnh tạm ứng: 13.79%, Bảo hiểm bảo lãnh bảo hành : 32.01%, Bảo hiểm bảo lãnh khoản vay cá nhân : 20.13%